Tính từ (Adjektive) được dùng để so sánh. Trong tiếng Việt bạn có thể thêm từ "hơn" (ví dụ: nhỏ hơn, tốt hơn) để so sánh hơn, hoặc "nhất" (ví dụ: nhỏ nhất, tốt nhất) để so sánh tuyệt đối. Tính từ trong tiếng Đức cũng có ba dạng: Cơ bản (Grundform=Positiv), so sánh hơn (Komperativ) và tuyệt đối (Superlativ).
[Dạng cơ bản - So sánh bằng - Positiv]
Ở dạng cơ bản tính từ sẽ được giữ nguyên, bạn có thể dùng khi so sánh bằng (ví dụ. "A chạy nhanh như B")
Dùng những cấu trúc sau để so sánh bằng:
- genauso ... wie
- nicht so ... wie
- fast so ... wie
- doppelt so ... wie
- halb so ... wie
Trở lại với câu "A chạy nhanh như B", tiếng Đức sẽ là "A läuft (genau)so schnell wie B" ('genau' không bắt buộc phải có)
"A không chạy nhanh như B" = "A läuft nicht so schnell wie B"
"A chạy gần nhanh bằng B" = "A läuft fast so schnell wie B"
"A chạy nhanh gấp đôi B" = "A läuft doppelt so schnell wie B"
"A chạy nhanh bằng nửa B" = "A läuft halb so schnell wie B"
Ở dạng cơ bản tính từ sẽ được giữ nguyên, bạn có thể dùng khi so sánh bằng (ví dụ. "A chạy nhanh như B")
Dùng những cấu trúc sau để so sánh bằng:
- genauso ... wie
- nicht so ... wie
- fast so ... wie
- doppelt so ... wie
- halb so ... wie
Trở lại với câu "A chạy nhanh như B", tiếng Đức sẽ là "A läuft (genau)so schnell wie B" ('genau' không bắt buộc phải có)
"A không chạy nhanh như B" = "A läuft nicht so schnell wie B"
"A chạy gần nhanh bằng B" = "A läuft fast so schnell wie B"
"A chạy nhanh gấp đôi B" = "A läuft doppelt so schnell wie B"
"A chạy nhanh bằng nửa B" = "A läuft halb so schnell wie B"
[So sánh hơn - Komperativ]
Để có được so sánh hơn trong tiếng Đức, bạn cần sử dụng "als" thay vì "wie" như so sánh bằng và thêm vào sau tính từ đuôi "-er".
Ví dụ "A chạy nhanh hơn B" = "A läuft schneller als B" - bạn thấy tính từ "schnell" đã thành "schneller" và "wie" được thay bằng "als" chưa?
Để có được so sánh hơn trong tiếng Đức, bạn cần sử dụng "als" thay vì "wie" như so sánh bằng và thêm vào sau tính từ đuôi "-er".
Ví dụ "A chạy nhanh hơn B" = "A läuft schneller als B" - bạn thấy tính từ "schnell" đã thành "schneller" và "wie" được thay bằng "als" chưa?
[So sánh tuyệt đối - Superlativ]
So sánh tuyệt đối = nhất, không có gì hơn được nữa. Để có được "Superlativ" bạn cần dùng "am ...sten". Ví dụ:
"A chạy nhanh nhất" = "A läuft am schnellsten" - Tính từ schnell đã được biết đổi thành "am schnellsten", (thêm "am" ở trước và đuôi "-sten")
Nếu dùng tính từ để bổ trợ cho danh từ, ví dụ "Vận động viên chạy nhanh nhất" = "der schnellste Läufer", bạn cần thêm đuôi "-ste" nhé!
So sánh tuyệt đối = nhất, không có gì hơn được nữa. Để có được "Superlativ" bạn cần dùng "am ...sten". Ví dụ:
"A chạy nhanh nhất" = "A läuft am schnellsten" - Tính từ schnell đã được biết đổi thành "am schnellsten", (thêm "am" ở trước và đuôi "-sten")
Nếu dùng tính từ để bổ trợ cho danh từ, ví dụ "Vận động viên chạy nhanh nhất" = "der schnellste Läufer", bạn cần thêm đuôi "-ste" nhé!
[Một số những tính từ và những dạng so sánh của nó]
- faul < fauler < am faulsten / der, die, das faulste (lười)
- langsam < langsamer < am langsamsten / der, die, das langsamste (chậm)
- lieb < lieber < am liebsten/ der, die, das liebste (yêu, thích)
- schnell < schneller < am schnellsten / der, die, das schnellste (nhanh)
- klein < kleiner < am kleinsten (nhỏ)
- schön < schöner < am schönsten (đẹp)
- einfach < einfacher < am einfachsten (đơn giản)
- faul < fauler < am faulsten / der, die, das faulste (lười)
- langsam < langsamer < am langsamsten / der, die, das langsamste (chậm)
- lieb < lieber < am liebsten/ der, die, das liebste (yêu, thích)
- schnell < schneller < am schnellsten / der, die, das schnellste (nhanh)
- klein < kleiner < am kleinsten (nhỏ)
- schön < schöner < am schönsten (đẹp)
- einfach < einfacher < am einfachsten (đơn giản)
Những tính từ có "a", "o" hay "u" sẽ trở thành Umlaut:
- lang < länger < am längsten (dài)
- jung < jünger < am jüngsten (ngắn)
- grob < gröber < am gröbsten (thô, xơ)
- alt < älter < am ältesten (già, cũ)
- arm < ärmer < am ärmsten (nghèo)
- groß < größer < am größten (to)
- klug < klüger < am klügsten (thông minh)
- kurz < kürzer < am kürzesten (ngắn)
(dumm, gesund, grob, hart, krank, rot, scharf, stark, schwach, warm)
- lang < länger < am längsten (dài)
- jung < jünger < am jüngsten (ngắn)
- grob < gröber < am gröbsten (thô, xơ)
- alt < älter < am ältesten (già, cũ)
- arm < ärmer < am ärmsten (nghèo)
- groß < größer < am größten (to)
- klug < klüger < am klügsten (thông minh)
- kurz < kürzer < am kürzesten (ngắn)
(dumm, gesund, grob, hart, krank, rot, scharf, stark, schwach, warm)
Những tính từ có đuôi „-t“, „-d“, „-tz“, „-z“, „-s“, „-ss“, „-sch“, „-ß“ sẽ được thêm "-esten", thay vì "sten" ở dạng so sánh tuyệt đối
- wild < wilder < am wildesten (hoang dã)
- kalt < kälter < am kältesten (lạnh)
- hart < härter < am härtesten (cứng)
(blind, blöd, dicht, echt, fest, fett, feucht, fies, fix, glatt, heiß laut, leicht, leise, mies, mild, müde, nett, rasch, sanft, satt, schlecht, spät, spitz, stolz, weise, wild, zart)
- wild < wilder < am wildesten (hoang dã)
- kalt < kälter < am kältesten (lạnh)
- hart < härter < am härtesten (cứng)
(blind, blöd, dicht, echt, fest, fett, feucht, fies, fix, glatt, heiß laut, leicht, leise, mies, mild, müde, nett, rasch, sanft, satt, schlecht, spät, spitz, stolz, weise, wild, zart)
[Những tính từ không theo quy luật]
Đã gọi là không theo quy luật thì chỉ còn cách học thuộc thôi vậy:)
- dunkel < dunkler < am dunkelsten (tối)
- edel < edler < am edelsten (sang trọng)
- gern < lieber < am liebsten (thích)
- gut < besser < am besten (tốt)
- hoch < höher < am höchsten (cao)
- nah < näher < am nächsten (gần)
- teuer < teurer < am teuersten (đắt)
- viel/sehr < mehr < am meisten (nhiều)
Đã gọi là không theo quy luật thì chỉ còn cách học thuộc thôi vậy:)
- dunkel < dunkler < am dunkelsten (tối)
- edel < edler < am edelsten (sang trọng)
- gern < lieber < am liebsten (thích)
- gut < besser < am besten (tốt)
- hoch < höher < am höchsten (cao)
- nah < näher < am nächsten (gần)
- teuer < teurer < am teuersten (đắt)
- viel/sehr < mehr < am meisten (nhiều)
[Cách dùng tính từ với danh từ]
Một số câu ví dụ bằng tiếng Đức cho các bạn dễ hiểu hơn chút:
Diese Aufgabe ist am wichtigsten. - Bài tập/Nhiệm vụ này là quan trọng nhất
Diese Aufgabe ist die wichtigste. - Bài tập/Nhiệm vụ này là quan trọng nhất
Một số câu ví dụ bằng tiếng Đức cho các bạn dễ hiểu hơn chút:
Diese Aufgabe ist am wichtigsten. - Bài tập/Nhiệm vụ này là quan trọng nhất
Diese Aufgabe ist die wichtigste. - Bài tập/Nhiệm vụ này là quan trọng nhất
A ist eine fleißige Schülerin - A là một em học sinh nữ chăm chỉ
B ist eine fleißigere Schülerin - B là một em học sinh nữ chăm chỉ hơn
C ist die fleißigste Schülerin - C là em học sinh nữ chăm chỉ nhất [chỉ có một em chăm chỉ nhất nên thay unbestimmter Artikel (eine) bằng bestimmter Artikel (die)]
A läuft am schnellsten. - A chạy nhanh nhất
Sie ist die schnellste Läuferin. - Cô ấy là nữ vận động viên chạy nhanh nhất.
------------***-------------
B ist eine fleißigere Schülerin - B là một em học sinh nữ chăm chỉ hơn
C ist die fleißigste Schülerin - C là em học sinh nữ chăm chỉ nhất [chỉ có một em chăm chỉ nhất nên thay unbestimmter Artikel (eine) bằng bestimmter Artikel (die)]
A läuft am schnellsten. - A chạy nhanh nhất
Sie ist die schnellste Läuferin. - Cô ấy là nữ vận động viên chạy nhanh nhất.
------------***-------------
This comment has been removed by the author.
ReplyDeleteRất cảm ơn tác giả vì bài viết rất có ích cho tôi trong việc học tiếng đức! nhất là ngữ pháp phức tạp của tiếng đức.
ReplyDeleteCác bạn có thể tìm hiểu thêm tại đây: http://luyenthitiengduc.info/details/hoc-tieng-duc-can-co-nhung-nguyen-tac-hoc-hieu-qua.html
Rất cảm ơn thông tin mà bài viết đã cung cấp, đã giúp ích cho mình rất nhiều và nếu bạn có quan tâm về tiếng Ba Lan bạn có thể tham khảo tại đây:
ReplyDeletehttp://kenhsinhvienonline.net/details/hoc-tieng-ba-lan-khong-kho.html/