Monday, May 29, 2017

Hình ảnh có liên quan
Trong tiếng Đức thì thường sẽ có một cái Verb tương đương (aber nicht immer!) với cái Nomen-Verb-Verbindung này oder (hoặc là) một Adjektiv + 'sein'.


[Beispiele]
Nomen-Verb-Verbindung = Bedeutung/(einfaches) Verb (nghĩa tiếng Việt)

-Kritik üben an = kritisieren (lên án, phê bình)
-die/eine Frage stellen = fragen (đặt câu hỏi, hỏi)
-eine Entscheidung treffen = entscheiden (đưa ra quyết định, quyết định)
-Hilfe leisten = helfen (giúp đỡ)
>>>Bây giờ bạn có thể thay vì viết "fragen" bạn có thể viết "Frage stellen", như vậy sẽ không bị nhiều lần phải dùng "fragen, fragen, fragen":)
+ Đôi khi cái Verb đó sẽ có thêm Präfix hoặc là reflexiv
-Einfluss nehmen auf = beeinflussen (gây ảnh hưởng tới, làm ảnh hưởng)
-in Zweifel ziehen = bezweifeln (trong nghi nghờ, nghi ngờ)
-Abschied nehmen = sich verabschieden (chào tạm biệt nhau - cái này là reflexiv nè)
+Nhưng nhiều khi bạn không thể biết được cái Verb từ cái Nomen đó:
-Platz nehmen = sich setzen (nicht: „platzieren“ oder „platzen“!) (chọn chỗ ngồi, ngồi)
-in Kauf nehmen = akzeptieren (nicht: “kaufen”!) (chấp nhận)
-zum Stehen bringen = stoppen (nicht: “stehen”!) (làm cho đứng lại, dừng)
+Rồi còn nhiều khi cùng Nomen đó kết hợp với Verben khác nhau và vẫn có cũng ý nghĩa như vậy:
-Sport treiben = Sport machen (tập thể thao)
-Stellung nehmen = seine Meinung sagen (nêu ý kiến)
-Wert legen auf = wichtig sein ('đặt giá trị vào', quan trong)
-in Frage kommen = möglich sein (có thể nghĩ/hỏi đến, xảy ra)
+Và còn nhiều lần bạn có thể biết được cái Verb tương đương từ cái Nomen đó, nhưng cái Verb lại khác nghĩa với cái Nomen-Verb-Verbindung đó:
-Nomen-Verb-Verbindung: (etwas) in Betracht ziehen = (etwas) erwägen, überlegen (suy nghĩ, cân nhắc)
-direkt abgeleitetes Verb: betrachten = etwas anschauen (quan sát, xem)
Đến bây giờ có thể bạn hỏi Tôm là còn có Fälle (trường hợp) nào nữa không? Tôm xin lỗi các bạn, Tôm phải nói là còn ạ:
+Đôi khi bạn dịch cái Nomen-Verb-Verbindung ra nhưng cái Verb tương đương (ý nghĩa) lại khác hoàn toàn:D
-(etwas) auf den Tisch bringen = über etwas sprechen (mang lên bàn [đàm phán], nói về một vấn đề)
-(etwas) durch die Blume sagen = etwas diplomatisch ausdrücken ("nói qua bông hoa", nói bằng lời đẹp/hay)
+Lại còn nhiều cái Nomen-Verb-Verbindungen có thể hiểu theo wörtlich "nghĩa đen" và metaphorisch "nghĩa bóng" nữa.
-eine Rolle spielen (wörtliche Bedeutung): im Theater eine Person spielen (diễn một vai diễn)
-eine Rolle spielen (metaphorische Bedeutung): wichtig sein (quan trọng)

-zustande bringen (zuwege bringen) = schaffen (tạo ra, làm lên)
-zugute kommen = profitieren (hưởng lợi)
-abhanden kommen = wegkommen, verlieren (đánh mất, thất lạc)
--------***--------

1 comment: